--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
suy cử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suy cử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy cử
+
(từ cũ) Elect
Nông dân suy cử Nguyễn Hữu Cầu làm tướng
The peasants elected Nguyen Huy Cau as their general
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
suy cử
:
(từ cũ) ElectNông dân suy cử Nguyễn Hữu Cầu làm tướngThe peasants elected Nguyen Huy Cau as their general